Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Du Lịch Sinh Thái Hồ Bang Bang

BANG BANG LAKE.JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Du Lịch Sinh Thái Hồ Bang Bang - BANG BANG LAKE.JSC có địa chỉ tại Số 183 Phú Thọ 4 - Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801704650 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801704650

Ngày cấp 02-08-2011 Ngày đóng MST 05-10-2011
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Du Lịch Sinh Thái Hồ Bang Bang

Tên giao dịch

BANG BANG LAKE.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 183 Phú Thọ 4 - Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 183 Phú Thọ 4 - Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801704650 / 02-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Anh Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

P308 - B4, tập thể Đồng Xa, tổ 8-Phường Mai Dịch-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Võ Anh Chiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 2801704650, BANG BANG LAKE.JSC, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Phú Sơn, Võ Anh Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
8 In ấn 18110
9 Dịch vụ liên quan đến in 18120
10 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
13 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
14 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
15 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán mô tô, xe máy 4541
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Hoạt động hậu kỳ 59120
37 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
38 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
39 Hoạt động viễn thông có dây 61100
40 Hoạt động viễn thông không dây 61200
41 Hoạt động viễn thông khác 6190
42 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
43 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
44 Quảng cáo 73100
45 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
46 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
47 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Đại lý du lịch 79110
50 Điều hành tua du lịch 79120
51 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
52 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
53 Giáo dục nghề nghiệp 8532
54 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
55 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020