Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Khương Vân Yến

CôNG TY KHươNG VâN YếN

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Khương Vân Yến - CôNG TY KHươNG VâN YếN có địa chỉ tại Đội 7 - Xã Hoằng Đức - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801725650 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801725650

Ngày cấp 30-09-2011 Ngày đóng MST 16-04-2013
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Khương Vân Yến

Tên giao dịch

CôNG TY KHươNG VâN YếN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 7 - Xã Hoằng Đức - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 7 - Xã Hoằng Đức - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801725650 / 30-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Khương Đình Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 7-Xã Hoằng Đức-Huyện Hoằng Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Khương Đình Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2801725650, CôNG TY KHươNG VâN YếN, Thanh Hoá, Huyện Hoằng Hoá, Xã Hoằng Đức, Khương Đình Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933