Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Vĩnh P.T

Công Ty TNHH Thành Vĩnh P.T có địa chỉ tại Thôn Tiên Vệ - Xã Quảng Định - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801742536 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quảng Xương

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801742536

Ngày cấp 18-11-2011 Ngày đóng MST 25-06-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Vĩnh P.T

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quảng Xương Điện thoại / Fax 0904.641918 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tiên Vệ - Xã Quảng Định - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904.641918 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tiên Vệ - Xã Quảng Định - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801742536 / 18-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-579 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Trung Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tiên Vệ-Xã Quảng Định-Huyện Quảng Xương-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Trung Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2801742536, 0904.641918, Thanh Hoá, Huyện Quảng Xương, Xã Quảng Định, Lê Trung Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
8 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
9 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290