Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thiệu Hóa

THC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thiệu Hóa - THC có địa chỉ tại Thôn 1 - Xã Thiệu Đô - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801743233 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thiệu Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801743233

Ngày cấp 22-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thiệu Hóa

Tên giao dịch

THC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thiệu Hoá Điện thoại / Fax 0985704567 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1 - Xã Thiệu Đô - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985704567 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1 - Xã Thiệu Đô - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801743233 / 22-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Xã Thiệu Trung-Huyện Thiệu Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Phạm Văn Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2801743233, 0985704567, THC, Thanh Hoá, Huyện Thiệu Hoá, Xã Thiệu Đô, Phạm Văn Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610