Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Công Nghiệp Dịch Vụ Thương Mại Vân Sơn

VAN SON AGRICULTURAL INDUSTRY SERVICES TRADE JOINT STOCK COM

Công Ty Cổ Phần Nông Công Nghiệp Dịch Vụ Thương Mại Vân Sơn - VAN SON AGRICULTURAL INDUSTRY SERVICES TRADE JOINT STOCK COM có địa chỉ tại - Xã Văn Sơn - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801751192 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Triệu Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây mía

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801751192

Ngày cấp 09-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Công Nghiệp Dịch Vụ Thương Mại Vân Sơn

Tên giao dịch

VAN SON AGRICULTURAL INDUSTRY SERVICES TRADE JOINT STOCK COM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Triệu Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

- Xã Văn Sơn - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế - Xã Văn Sơn - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801751192 / 09-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/16/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thế Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

-Thị trấn Lam Sơn-Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây mía Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2801751192, VAN SON AGRICULTURAL INDUSTRY SERVICES TRADE JOINT STOCK COM, Thanh Hoá, Huyện Triệu Sơn, Xã Văn Sơn, Đặng Thế Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây mía 01140
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây lâu năm khác 01290
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Chăn nuôi khác 01490
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
21 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
22 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
24 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
25 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
26 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
27 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
28 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
29 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
30 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
31 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
33 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
34 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
35 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
36 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
37 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
38 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
39 Xây dựng nhà các loại 41000
40 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
41 Xây dựng công trình công ích 42200
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
56 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
57 Đại lý du lịch 79110
58 Điều hành tua du lịch 79120
59 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200