Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Cường Thanh

Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Cường Thanh có địa chỉ tại Số nhà 35, phố 4 - Thị trấn Cành Nàng - Huyện Bá Thước - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801799081 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bá Thước

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801799081

Ngày cấp 10-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Cường Thanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bá Thước Điện thoại / Fax 0373.880686;0373.70 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 35, phố 4 - Thị trấn Cành Nàng - Huyện Bá Thước - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373.880686;0373.70 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 35, phố 4 - Thị trấn Cành Nàng - Huyện Bá Thước - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801799081 / 10-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 35 phố 4-Thị trấn Cành Nàng-Huyện Bá Thước-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2801799081, 0373.880686;0373.70, Thanh Hoá, Huyện Bá Thước, Thị Trấn Cành Nàng, Nguyễn Quang Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
7 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Thu gom rác thải độc hại 3812
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Hoạt động viễn thông có dây 61100
29 Hoạt động viễn thông không dây 61200
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
31 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
32 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
33 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
34 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
35 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330