Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm&Dv Nông Phú

Công Ty TNHH Tm&Dv Nông Phú có địa chỉ tại Thôn Đồng Minh - Xã Vĩnh Phúc - Huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801809029 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801809029

Ngày cấp 07-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm&Dv Nông Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Lộc Điện thoại / Fax 01634141819 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Minh - Xã Vĩnh Phúc - Huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01634141819 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng Minh - Xã Vĩnh Phúc - Huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801809029 / 09-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Minh-Xã Vĩnh Phúc-Huyện Vĩnh Lộc-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Hoàng Thị Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2801809029, 01634141819, Thanh Hoá, Huyện Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh Phúc, Hoàng Thị Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
17 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
18 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
19 Giáo dục nghề nghiệp 8532
20 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
21 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
22 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390