Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tbgd Thịnh An

Công Ty TNHH Tbgd Thịnh An có địa chỉ tại Thôn Dục Tú - Xã Quảng Tân - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801810955 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quảng Xương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801810955

Ngày cấp 15-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tbgd Thịnh An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quảng Xương Điện thoại / Fax 0373503222 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Dục Tú - Xã Quảng Tân - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373503222 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Dục Tú - Xã Quảng Tân - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801810955 / 17-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/21/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 11 Tổng số lao động 11
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thiên Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Hưng-Xã Quảng Tân-Huyện Quảng Xương-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Thiên Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2801810955, 0373503222, Thanh Hoá, Huyện Quảng Xương, Xã Quảng Tân, Lê Thiên Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610