Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Khánh Linh

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Khánh Linh có địa chỉ tại Số 91-93-95 Đại Lộ Lê Lợi, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2801822573 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801822573

Ngày cấp 20-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Khánh Linh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0376689666 /
Địa chỉ trụ sở

Số 91-93-95 Đại Lộ Lê Lợi, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0376689666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801822573 / 20-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 20-03-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Đình Long

Địa chỉ chủ sở hữu

SN 56 Nguyễn Bính, khu Mai Xuân Dương-Xã Quảng Tân-Huyện Quảng Xương-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2801822573, 0376689666, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Lam Sơn, Trịnh Đình Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
26 Khai thác quặng bôxít 07221
27 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
28 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
29 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
30 Khai thác đá 08101
31 Khai thác cát, sỏi 08102
32 Khai thác đất sét 08103
33 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
34 Khai thác và thu gom than bùn 08920
35 Khai thác muối 08930
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
39 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
40 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
41 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
42 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
43 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
44 Bảo quản gỗ 16102
45 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
46 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
47 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
48 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
49 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
50 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
51 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
52 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
53 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
54 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
55 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
56 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
57 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
58 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
59 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
60 Sản xuất đồng hồ 26520
61 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
62 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
63 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
65 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
66 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
67 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
68 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
69 Sản xuất nhạc cụ 32200
70 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
71 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
72 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
73 Thoát nước 37001
74 Xử lý nước thải 37002
75 Thu gom rác thải không độc hại 38110
76 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
77 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
78 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
81 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
82 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
83 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
85 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
86 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
87 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
88 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
89 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
90 Đại lý 46101
91 Môi giới 46102
92 Đấu giá 46103
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
94 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
95 Bán buôn hoa và cây 46202
96 Bán buôn động vật sống 46203
97 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
99 Bán buôn gạo 46310
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
101 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
102 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
103 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
104 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
105 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
106 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
107 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
108 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
110 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
111 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
115 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
118 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
120 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
121 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
122 Bán buôn dầu thô 46612
123 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
124 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
125 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
126 Bán buôn quặng kim loại 46621
127 Bán buôn sắt, thép 46622
128 Bán buôn kim loại khác 46623
129 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
131 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
132 Bán buôn xi măng 46632
133 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
134 Bán buôn kính xây dựng 46634
135 Bán buôn sơn, vécni 46635
136 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
137 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
139 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
140 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
141 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
142 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
143 Bán buôn cao su 46694
144 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
145 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
146 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
147 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
148 Bán buôn tổng hợp 46900
149 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
150 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
151 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
152 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
153 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
154 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
155 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
156 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
157 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
158 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
159 Vận tải đường ống 49400
160 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
161 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
162 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
163 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
165 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
166 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
167 Bốc xếp hàng hóa 5224
168 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
169 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
170 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
171 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
172 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
173 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
174 Khách sạn 55101
175 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
176 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
177 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
178 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
179 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
180 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
181 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
182 Dịch vụ ăn uống khác 56290
183 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
184 Hoạt động kiến trúc 71101
185 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
186 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
187 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
188 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
189 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
190 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
191 Quảng cáo 73100
192 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
193 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
194 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
195 Cho thuê xe có động cơ 7710
196 Cho thuê ôtô 77101
197 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
198 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
199 Cho thuê băng, đĩa video 77220
200 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
201 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
202 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
203 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
204 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
205 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
206 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
207 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
208 Cung ứng lao động tạm thời 78200
209 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
210 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
211 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
212 Đại lý du lịch 79110
213 Điều hành tua du lịch 79120
214 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
215 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
216 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
217 Dịch vụ điều tra 80300
218 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
219 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
220 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
221 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
222 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110