Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mường Thanh

Công Ty TNHH Mường Thanh có địa chỉ tại Tổ 8, Thôn Kim Sơn - Xã Hải Vân - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801823785 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Như Thanh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801823785

Ngày cấp 21-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mường Thanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Như Thanh Điện thoại / Fax 0973296818 / 0974
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8, Thôn Kim Sơn - Xã Hải Vân - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973296818 / 0974
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 8, Thôn Kim Sơn - Xã Hải Vân - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801823785 / 22-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 4-Thị trấn Bến Sung-Huyện Như Thanh-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 2801823785, 0973296818, Thanh Hoá, Huyện Như Thanh, Xã Hải Vân, Lê Văn Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây mía 01140
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Khai thác gỗ 02210
13 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
14 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 In ấn 18110
22 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
23 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
25 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
26 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
27 Thu gom rác thải không độc hại 38110
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
29 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
45 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
55 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
56 Hoạt động chiếu phim 5914
57 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
58 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
59 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
60 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
62 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
63 Đại lý du lịch 79110
64 Điều hành tua du lịch 79120
65 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
66 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
67 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
68 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
69 Giáo dục nghề nghiệp 8532
70 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
71 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
72 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
73 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
74 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2801823785 Chi Nhánh Thường Xuân - Công Ty TNHH Mường Thanh Thôn Tiến Sơn 1
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2801823785 Chi Nhánh Thường Xuân - Công Ty TNHH Mường Thanh Thôn Tiến Sơn 1