Công ty cổ phần xi măng Công Thanh (Nộp hộ nhà Thầu) có địa chỉ tại Tam Sơn - Xã Tân Trường - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801857350 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất xi măng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2801857350 |
Ngày cấp | 15-05-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty cổ phần xi măng Công Thanh (Nộp hộ nhà Thầu) |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá | Điện thoại / Fax | 0373977502 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tam Sơn - Xã Tân Trường - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tam Sơn - Xã Tân Trường - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-05-2012 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-162-070-099 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Công Lý |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất xi măng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2801857350, 0373977502, Thanh Hoá, Huyện Tĩnh Gia, Xã Tân Trường, Nguyễn Công Lý
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất xi măng | 23941 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2801857350 | LOESCHE GMBH | Tam Sơn- Tân Trường |
| 2 | 2801857350 | HEVER & BOECKER OHG | Tam Sơn- Tân Trường |
| 3 | 2801857350 | THYSSENKRUPP FORDERTECHNIK GMBH | Tam Sơn- Tân Trường |
| 4 | 2801857350 | AUMUND FORDERTECHNIK GMBH | Tam Sơn- Tân Trường |
| 5 | 2801857350 | BEUMER Maschinenfabrik GMBH & Co. KG | Tam Sơn- Tân Trường |
| 6 | 2801857350 | MAX TEAM INTERNATIONAL LIMITED | Tam Sơn- Tân Trường |
| 7 | 2801857350 | WIESE- CONSULTING | Tam Sơn-Tân Trường |
| 8 | 2801857350 | QINHUANGDAO GLASS INDUSTRY RESEARCH AND DESIGN INSTITUTE | Tam Sơn- Tân Trường |
| 9 | 2801857350 | ZHONGBO GUOXIN INTERNATIONAL ENGINEERING CO.,LTD | Tam Sơn- Tân Trường |
| 10 | 2801857350 | ERSHISANYE CONTRUCTION GROUP CO.,LTD | Tam Sơn- Tân Trường |
| 11 | 2801857350 | HEFEI CEMENT RESEARCH AND DESIGN INSTITUTE (HCRDI) | Tam Sơn- Tân Trường |
| 12 | 2801857350 | CHINA NATIONAL CHEMICAL ENGINEERING NO.16 | Tam Sơn- Tân Trường |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2801857350 | LOESCHE GMBH | Tam Sơn- Tân Trường |
| 2 | 2801857350 | HEVER & BOECKER OHG | Tam Sơn- Tân Trường |
| 3 | 2801857350 | THYSSENKRUPP FORDERTECHNIK GMBH | Tam Sơn- Tân Trường |
| 4 | 2801857350 | AUMUND FORDERTECHNIK GMBH | Tam Sơn- Tân Trường |
| 5 | 2801857350 | BEUMER Maschinenfabrik GMBH & Co. KG | Tam Sơn- Tân Trường |
| 6 | 2801857350 | MAX TEAM INTERNATIONAL LIMITED | Tam Sơn- Tân Trường |
| 7 | 2801857350 | WIESE- CONSULTING | Tam Sơn-Tân Trường |
| 8 | 2801857350 | QINHUANGDAO GLASS INDUSTRY RESEARCH AND DESIGN INSTITUTE | Tam Sơn- Tân Trường |
| 9 | 2801857350 | ZHONGBO GUOXIN INTERNATIONAL ENGINEERING CO.,LTD | Tam Sơn- Tân Trường |
| 10 | 2801857350 | ERSHISANYE CONTRUCTION GROUP CO.,LTD | Tam Sơn- Tân Trường |
| 11 | 2801857350 | HEFEI CEMENT RESEARCH AND DESIGN INSTITUTE (HCRDI) | Tam Sơn- Tân Trường |
| 12 | 2801857350 | CHINA NATIONAL CHEMICAL ENGINEERING NO.16 | Tam Sơn- Tân Trường |