Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Minh Khánh

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Minh Khánh có địa chỉ tại Xóm 8 - Xã Nga Nhân - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801860642 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nga Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801860642

Ngày cấp 21-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Minh Khánh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nga Sơn Điện thoại / Fax 0903489015 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 8 - Xã Nga Nhân - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903489015 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 8 - Xã Nga Nhân - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801860642 / 21-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Ngọc Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 164, tiểu khu Ba Đình-Thị trấn Nga Sơn-Huyện Nga Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Mã Xuân Tươi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2801860642, 0903489015, Thanh Hoá, Huyện Nga Sơn, Xã Nga Nhân, Bùi Ngọc Anh, Mã Xuân Tươi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290