Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giống Vật Tư Nông Nghiệp Hoàng Thắng

Công Ty TNHH Giống Vật Tư Nông Nghiệp Hoàng Thắng có địa chỉ tại Nhà ông Hoàng Ngọc Tạo, đội 1 - Xã Hoằng Đồng - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801864365 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801864365

Ngày cấp 28-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giống Vật Tư Nông Nghiệp Hoàng Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá Điện thoại / Fax 0912868936 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Hoàng Ngọc Tạo, đội 1 - Xã Hoằng Đồng - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Hoàng Ngọc Tạo, đội 1 - Xã Hoằng Đồng - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801864365 / 28-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Ngọc Tạo

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 1-Xã Hoằng Đồng-Huyện Hoằng Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Hoàng Ngọc Tạo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2801864365, 0912868936, Thanh Hoá, Huyện Hoằng Hoá, Xã Hoằng Đông, Hoàng Ngọc Tạo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
20 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
22 Bán mô tô, xe máy 4541
23 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510