Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Vật Liệu Mới Thanh Hoá

LCTCOM

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Vật Liệu Mới Thanh Hoá - LCTCOM có địa chỉ tại SN 348 Lê Lai - Phường Đông Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801876730 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801876730

Ngày cấp 04-07-2012 Ngày đóng MST 08-07-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Vật Liệu Mới Thanh Hoá

Tên giao dịch

LCTCOM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

SN 348 Lê Lai - Phường Đông Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế SN 348 Lê Lai - Phường Đông Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801876730 / 04-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đăng Chinh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Đăng Chinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2801876730, LCTCOM, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Sơn, Lê Đăng Chinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490