Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mai Thành Phú Gia

Công Ty TNHH Mai Thành Phú Gia có địa chỉ tại Làng Khánh Thượng - Xã Cao Thịnh - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801881096 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ngọc Lặc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801881096

Ngày cấp 23-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mai Thành Phú Gia

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ngọc Lặc Điện thoại / Fax 0986876789 /
Địa chỉ trụ sở

Làng Khánh Thượng - Xã Cao Thịnh - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986876789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Làng Khánh Thượng - Xã Cao Thịnh - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801881096 / 23-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/24/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thanh Thùy

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Thị Thanh Thùy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2801881096, 0986876789, Thanh Hoá, Huyện Ngọc Lặc, Xã Cao Thịnh, Lê Thị Thanh Thùy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933