Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH G68 Windows

G68 WINDOWS LTD

Công Ty TNHH G68 Windows - G68 WINDOWS LTD có địa chỉ tại Số nhà 54, khu phố 2 - Phường Ba Đình - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801881635 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Bỉm Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801881635

Ngày cấp 26-07-2012 Ngày đóng MST 20-05-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH G68 Windows

Tên giao dịch

G68 WINDOWS LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Bỉm Sơn Điện thoại / Fax 0373766878 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 54, khu phố 2 - Phường Ba Đình - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373766878 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 54, khu phố 2 - Phường Ba Đình - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801881635 / 26-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 21 Tổng số lao động 21
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 54, khu phố 2-Phường Ba Đình-Thị xã Bỉm Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2801881635, 0373766878, G68 WINDOWS LTD, Thanh Hoá, Thị Xã Bỉm Sơn, Phường Ba Đình, Nguyễn Xuân Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663