Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gia Khánh Phát

Công Ty TNHH Gia Khánh Phát có địa chỉ tại Khu 6 - Thị trấn Quan Sơn - Huyện Quan Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801893398 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quan Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801893398

Ngày cấp 10-08-2012 Ngày đóng MST 27-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gia Khánh Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quan Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 6 - Thị trấn Quan Sơn - Huyện Quan Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 6 - Thị trấn Quan Sơn - Huyện Quan Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801893398 / 10-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Hoài Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm phố mới-Xã Vạn Thắng-Huyện Nông Cống-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Vũ Hoài Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2801893398, Thanh Hoá, Huyện Quan Sơn, Thị Trấn Quan Sơn, Vũ Hoài Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920