Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Khai Thác Cát Tân Lộc

Doanh Nghiệp Tư Nhân Khai Thác Cát Tân Lộc có địa chỉ tại Thôn Quang Tân - Xã Quang Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801894627 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hậu Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801894627

Ngày cấp 16-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Khai Thác Cát Tân Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hậu Lộc Điện thoại / Fax 01655187079 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quang Tân - Xã Quang Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01655187079 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Quang Tân - Xã Quang Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801894627 / 16-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn ánh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 2801894627, 01655187079, Thanh Hoá, Huyện Hậu Lộc, Xã Quang Lộc, Bùi Văn ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Bốc xếp hàng hóa 5224
10 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000