Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trắc Địa Công Trình Tst

CôNG TY Cổ PHầN TST

Công Ty Cổ Phần Trắc Địa Công Trình Tst - CôNG TY Cổ PHầN TST có địa chỉ tại Khối 2 - Thị trấn Rừng Thông - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801896487 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801896487

Ngày cấp 22-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trắc Địa Công Trình Tst

Tên giao dịch

CôNG TY Cổ PHầN TST

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Sơn Điện thoại / Fax 0373507296 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 2 - Thị trấn Rừng Thông - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373507296 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 2 - Thị trấn Rừng Thông - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801896487 / 22-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/24/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Khắc Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Khắc Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2801896487, 0373507296, CôNG TY Cổ PHầN TST, Thanh Hoá, Huyện Đông Sơn, Thị Trấn Rừng Thông, Lê Khắc Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Giáo dục nghề nghiệp 8532