Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sx & Tm Hoàng Hưng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sx & Tm Hoàng Hưng có địa chỉ tại Nhà ông Hoàng Văn Hưng, Thôn 10 - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801900743 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801900743

Ngày cấp 09-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sx & Tm Hoàng Hưng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia Điện thoại / Fax 0378715686 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Hoàng Văn Hưng, Thôn 10 - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0378715686 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Hoàng Văn Hưng, Thôn 10 - - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801900743 / 09-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2801900743, 0378715686, Thanh Hoá, Huyện Tĩnh Gia, Hoàng Văn Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Cho thuê xe có động cơ 7710