Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Lê Minh Tuấn

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Lê Minh Tuấn có địa chỉ tại Nhà ông Nguyễn Xuân Nết, Thôn Hoàng Lạp - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801902268 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801902268

Ngày cấp 22-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Lê Minh Tuấn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Sơn Điện thoại / Fax 0976568799 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Nguyễn Xuân Nết, Thôn Hoàng Lạp - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976568799 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Nguyễn Xuân Nết, Thôn Hoàng Lạp - - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801902268 / 22-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 70 Tổng số lao động 70
Cấp Chương loại khoản 3-755-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đình Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Đình Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2801902268, 0976568799, Thanh Hoá, Huyện Đông Sơn, Lê Đình Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610