Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoàng Thu Trang

Công Ty TNHH Hoàng Thu Trang có địa chỉ tại SN 21/130 Lê Hoàn - Thị trấn Thọ Xuân - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801904378 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thọ Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801904378

Ngày cấp 19-11-2012 Ngày đóng MST 21-05-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoàng Thu Trang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thọ Xuân Điện thoại / Fax 0976964426 /
Địa chỉ trụ sở

SN 21/130 Lê Hoàn - Thị trấn Thọ Xuân - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976964426 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế SN 21/130 Lê Hoàn - Thị trấn Thọ Xuân - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801904378 / 19-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/21/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Đình Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đỗ Đình Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2801904378, 0976964426, Thanh Hoá, Huyện Thọ Xuân, Thị Trấn Thọ Xuân, Đỗ Đình Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933