Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Thường Xuân

TXS CO, LTD

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Thường Xuân - TXS CO, LTD có địa chỉ tại Khu phố 5 - Thị trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801905974 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801905974

Ngày cấp 07-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Thường Xuân

Tên giao dịch

TXS CO, LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Xuân Điện thoại / Fax 0378964263 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 5 - Thị trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0378964263 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 5 - Thị trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801905974 / 07-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 5-Thị trấn Thường Xuân-Huyện Thường Xuân-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Văn Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2801905974, 0378964263, TXS CO, LTD, Thanh Hoá, Huyện Thường Xuân, Thị Trấn Thường Xuân, Lê Văn Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669