Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Hải Sản Hùng Minh

Công Ty TNHH Chế Biến Hải Sản Hùng Minh có địa chỉ tại Nhà ông Bùi Văn Minh, thôn Liên Thịnh - Xã Hải Bình - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801906907 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801906907

Ngày cấp 07-12-2012 Ngày đóng MST 09-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Hải Sản Hùng Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Bùi Văn Minh, thôn Liên Thịnh - Xã Hải Bình - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Bùi Văn Minh, thôn Liên Thịnh - Xã Hải Bình - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801906907 / 07-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Bùi Văn Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2801906907, Thanh Hoá, Huyện Tĩnh Gia, Xã Hải Bình, Bùi Văn Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
6 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022