Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Thú Y Combivet

Công Ty TNHH Giải Pháp Thú Y Combivet có địa chỉ tại Số 539 Nguyễn Trãi - Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801910325 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thú y

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801910325

Ngày cấp 12-12-2012 Ngày đóng MST 08-07-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Thú Y Combivet

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0373943313 /
Địa chỉ trụ sở

Số 539 Nguyễn Trãi - Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373943313 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 539 Nguyễn Trãi - Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801910325 / 12-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/23/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-015 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 553 Nguyễn Trãi-Phường Phú Sơn-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thú y Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2801910325, 0373943313, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Phú Sơn, Nguyễn Quang Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Hoạt động thú y 75000