Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khai Thác Cát Sỏi Thủy Tiên

Công Ty TNHH Khai Thác Cát Sỏi Thủy Tiên có địa chỉ tại Nhà bà Lê Thị Thủy, thôn Kìm - Xã Cẩm Ngọc - Huyện Cẩm Thuỷ - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801932463 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801932463

Ngày cấp 04-01-2013 Ngày đóng MST 23-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khai Thác Cát Sỏi Thủy Tiên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Thuỷ Điện thoại / Fax 0918093053 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà bà Lê Thị Thủy, thôn Kìm - Xã Cẩm Ngọc - Huyện Cẩm Thuỷ - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918093053 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà bà Lê Thị Thủy, thôn Kìm - Xã Cẩm Ngọc - Huyện Cẩm Thuỷ - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801932463 / 04-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Kìm-Xã Cẩm Ngọc-Huyện Cẩm Thuỷ-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Thị Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2801932463, 0918093053, Thanh Hoá, Huyện Cẩm Thuỷ, Xã Cẩm Ngọc, Lê Thị Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610