Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Việt Gap

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Việt Gap có địa chỉ tại Thôn Thị Thư - Xã Yên Phong - Huyện Yên Định - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801947702 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801947702

Ngày cấp 19-03-2013 Ngày đóng MST 04-05-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Việt Gap

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Định Điện thoại / Fax 0373843169 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thị Thư - Xã Yên Phong - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373843169 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thị Thư - Xã Yên Phong - Huyện Yên Định - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801947702 / 19-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Yên Ninh-Huyện Yên Định-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trịnh Văn Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2801947702, 0373843169, Thanh Hoá, Huyện Yên Định, Xã Yên Phong, Trịnh Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
11 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
12 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
13 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000