Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tổng Hợp Thương Mại Phú Minh

Công Ty TNHH Tổng Hợp Thương Mại Phú Minh có địa chỉ tại Khu phố 6 - Phường Ngọc Trạo - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801949604 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Bỉm Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801949604

Ngày cấp 04-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tổng Hợp Thương Mại Phú Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Bỉm Sơn Điện thoại / Fax 0373770504 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 6 - Phường Ngọc Trạo - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373770504 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 6 - Phường Ngọc Trạo - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801949604 / 04-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 6-Phường Ngọc Trạo-Thị xã Bỉm Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Huệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2801949604, 0373770504, Thanh Hoá, Thị Xã Bỉm Sơn, Phường Ngọc Trạo, Nguyễn Thị Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
6 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
16 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
17 Hoạt động thể thao khác 93190