Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoa Mai Farm

HOA MAI FARM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Hoa Mai Farm - HOA MAI FARM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Nhà ông Lê Sỹ Hoàng, Thôn Quỳ Chữ - Xã Hoằng Quỳ - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801952621 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801952621

Ngày cấp 23-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoa Mai Farm

Tên giao dịch

HOA MAI FARM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Lê Sỹ Hoàng, Thôn Quỳ Chữ - Xã Hoằng Quỳ - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Lê Sỹ Hoàng, Thôn Quỳ Chữ - Xã Hoằng Quỳ - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801952621 / 23-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đình Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quỳ Chữ-Xã Hoằng Quỳ-Huyện Hoằng Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Đình Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2801952621, HOA MAI FARM COMPANY LIMITED, Thanh Hoá, Huyện Hoằng Hoá, Xã Hoằng Quý, Lê Đình Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110