Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lâm Sản Hạnh Tuyết

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lâm Sản Hạnh Tuyết có địa chỉ tại Nhà ông Hoàng Duy Hạnh, Thôn Trạch Khang - Xã Xuân Khang - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801953512 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Như Thanh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801953512

Ngày cấp 06-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lâm Sản Hạnh Tuyết

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Như Thanh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Hoàng Duy Hạnh, Thôn Trạch Khang - Xã Xuân Khang - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Hoàng Duy Hạnh, Thôn Trạch Khang - Xã Xuân Khang - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801953512 / 06-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Duy Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trạch Khang-Xã Xuân Khang-Huyện Như Thanh-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Hoàng Duy Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2801953512, Thanh Hoá, Huyện Như Thanh, Xã Xuân Khang, Hoàng Duy Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933