Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Linh Trang

MINH DUONG TRADE INVESTMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Linh Trang - MINH DUONG TRADE INVESTMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Khu phố 4 - Phường Ba Đình - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801969833 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Bỉm Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801969833

Ngày cấp 07-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Linh Trang

Tên giao dịch

MINH DUONG TRADE INVESTMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Bỉm Sơn Điện thoại / Fax 0913035135 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 4 - Phường Ba Đình - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913035135 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 4 - Phường Ba Đình - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801969833 / 07-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-402 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Chí Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 4-Phường Ba Đình-Thị xã Bỉm Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Chí Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2801969833, 0913035135, MINH DUONG TRADE INVESTMENT COMPANY LIMITED, Thanh Hoá, Thị Xã Bỉm Sơn, Phường Ba Đình, Lê Chí Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
24 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
25 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
26 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
27 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
28 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
30 Khai thác gỗ 02210
31 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
32 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
33 Khai thác thuỷ sản biển 03110
34 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
35 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
36 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
37 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
38 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
39 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
40 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
41 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
42 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
43 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
44 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
45 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
46 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
47 Sản xuất đường 10720
48 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
49 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
50 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
51 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
52 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
53 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
54 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
55 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
56 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
57 Sửa chữa thiết bị điện 33140
58 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
59 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
60 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
61 Thu gom rác thải không độc hại 38110
62 Phá dỡ 43110
63 Chuẩn bị mặt bằng 43120
64 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
65 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
66 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
67 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
68 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
69 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
70 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
72 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
73 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
74 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
75 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
76 Hoạt động chiếu phim 5914
77 Cổng thông tin 63120
78 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
79 Cho thuê xe có động cơ 7710
80 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
81 Cho thuê băng, đĩa video 77220
82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
83 Đại lý du lịch 79110
84 Điều hành tua du lịch 79120
85 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
86 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
87 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
88 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
89 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
90 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
91 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
92 Dịch vụ đóng gói 82920
93 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
94 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
95 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
96 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
97 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
98 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
99 Hoạt động của công đoàn 94200
100 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
101 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
102 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
103 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
104 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
105 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240