Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bò Sữa Thống Nhất Thanh Hóa

Công Ty TNHH Bò Sữa Thống Nhất Thanh Hóa có địa chỉ tại Khu phố 1 - Thị trấn NT Thống Nhất - Huyện Yên Định - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801971744 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801971744

Ngày cấp 21-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bò Sữa Thống Nhất Thanh Hóa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0373514020 / 0373599008
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 1 - Thị trấn NT Thống Nhất - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373514020 / 0373599008
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 1 - Thị trấn NT Thống Nhất - Huyện Yên Định - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801971744 / 21-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Quốc Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn hộ 1002, Saphire 1, SaigonPearl, 92 Nguyễn Hữu Cảnh-Phường 22-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trịnh Quốc Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2801971744, 0373514020, Thanh Hoá, Huyện Yên Định, Thị Trấn NT Thống Nhất, Trịnh Quốc Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây cao su 01250
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
13 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn đồ uống 4633
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933