Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trang Trại Thiệu Minh

DNTN TT THIệU MINH

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trang Trại Thiệu Minh - DNTN TT THIệU MINH có địa chỉ tại Thôn Đồng Minh - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801973759 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thiệu Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801973759

Ngày cấp 25-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trang Trại Thiệu Minh

Tên giao dịch

DNTN TT THIệU MINH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thiệu Hoá Điện thoại / Fax 0935881666 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Minh - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935881666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng Minh - - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801973759 / 25-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

SN 02 đường Dã Tượng-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Trọng Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2801973759, 0935881666, DNTN TT THIệU MINH, Thanh Hoá, Huyện Thiệu Hoá, Nguyễn Trọng Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
11 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900