Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Minh Vũ Hà Trung

Công Ty TNHH Minh Vũ Hà Trung có địa chỉ tại Số nhà 57 đường Hòa Bình, tiểu khu 6 - Thị trấn Hà Trung - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801995784 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hà Trung

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801995784

Ngày cấp 27-11-2013 Ngày đóng MST 14-04-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Minh Vũ Hà Trung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hà Trung Điện thoại / Fax 0373836131 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 57 đường Hòa Bình, tiểu khu 6 - Thị trấn Hà Trung - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373836131 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 57 đường Hòa Bình, tiểu khu 6 - Thị trấn Hà Trung - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801995784 / 27-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Anh Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phúc Tân-Xã Phúc Do-Huyện Cẩm Thuỷ-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Phạm Anh Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2801995784, 0373836131, Thanh Hoá, Huyện Hà Trung, Thị Trấn Hà Trung, Phạm Anh Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
14 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290