Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hưng Hà Phát

Công Ty TNHH Hưng Hà Phát có địa chỉ tại Số nhà 825 đường tỉnh lộ 522, phố Cát - Thị trấn Vân Du - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802033081 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802033081

Ngày cấp 20-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hưng Hà Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thành Điện thoại / Fax 0913118628 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 825 đường tỉnh lộ 522, phố Cát - Thị trấn Vân Du - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913118628 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 825 đường tỉnh lộ 522, phố Cát - Thị trấn Vân Du - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802033081 / 20-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 825 đường tỉnh lộ 522 Phố Cát-Thị trấn Vân Du-Huyện Thạch Thành-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Bùi Thị Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802033081, 0913118628, Thanh Hoá, Huyện Thạch Thành, Thị Trấn Vân Du, Bùi Thị Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
21 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Cơ sở lưu trú khác 5590
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Dịch vụ ăn uống khác 56290
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
29 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
30 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
31 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290