Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Và Dịch Vụ Vận Tải Hoàng Anh

Công Ty TNHH Tm Và Dịch Vụ Vận Tải Hoàng Anh có địa chỉ tại Tổ 12 Khu phố 6 - Phường Lam Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802033099 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Bỉm Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802033099

Ngày cấp 20-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Và Dịch Vụ Vận Tải Hoàng Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Bỉm Sơn Điện thoại / Fax 0915449357 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 12 Khu phố 6 - Phường Lam Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915449357 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 12 Khu phố 6 - Phường Lam Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802033099 / 20-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 12 Khu phố 6-Phường Lam Sơn-Thị xã Bỉm Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Hoàng Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802033099, 0915449357, Thanh Hoá, Thị Xã Bỉm Sơn, Phường Lam Sơn, Hoàng Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933