Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Và Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Sản Miền Bắc

CôNG TY CHế BIếN NôNG LâM SảN MIềN BắC

Công Ty TNHH Chế Biến Và Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Sản Miền Bắc - CôNG TY CHế BIếN NôNG LâM SảN MIềN BắC có địa chỉ tại SN 992 đại lộ Hùng Vương - Phường Đông Hải - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802051429 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802051429

Ngày cấp 30-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Và Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Sản Miền Bắc

Tên giao dịch

CôNG TY CHế BIếN NôNG LâM SảN MIềN BắC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0373268999 /
Địa chỉ trụ sở

SN 992 đại lộ Hùng Vương - Phường Đông Hải - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373268999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế SN 992 đại lộ Hùng Vương - Phường Đông Hải - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802051429 / 30-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đăng Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2-Thị trấn Lam Sơn-Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trân Đăng Thiện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2802051429, 0373268999, CôNG TY CHế BIếN NôNG LâM SảN MIềN BắC, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Hải, Trần Đăng Thiện, Trân Đăng Thiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Khai thác và thu gom than bùn 08920
16 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
17 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
18 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
19 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
20 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
21 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
22 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
24 Sản xuất than cốc 19100
25 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
26 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
27 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
29 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
36 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
37 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
41 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
50 Dịch vụ ăn uống khác 56290
51 Quảng cáo 73100
52 Cho thuê xe có động cơ 7710
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
54 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
55 Cung ứng lao động tạm thời 78200
56 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
57 Dịch vụ đóng gói 82920