Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty cổ phần môi trường Yên Định

Công ty cổ phần môi trường Yên Định có địa chỉ tại Thôn 5 - Xã Định Long - Huyện Yên Định - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802055014 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802055014

Ngày cấp 06-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty cổ phần môi trường Yên Định

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Định Điện thoại / Fax 0985767387 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5 - Xã Định Long - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985767387 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 5 - Xã Định Long - Huyện Yên Định - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802055014 / 06-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Định Long-Huyện Yên Định-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trịnh Văn Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2802055014, 0985767387, Thanh Hoá, Huyện Yên Định, Xã Định Long, Trịnh Văn Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
3 Tái chế phế liệu 3830
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490