Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sowaco

SOWACO COMPANY LIMITED.

Công Ty TNHH Sowaco - SOWACO COMPANY LIMITED. có địa chỉ tại Thôn Hà Tây 1 - Xã Hải Hà - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802062798 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802062798

Ngày cấp 17-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sowaco

Tên giao dịch

SOWACO COMPANY LIMITED.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia Điện thoại / Fax 0972165668 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hà Tây 1 - Xã Hải Hà - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972165668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hà Tây 1 - Xã Hải Hà - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802062798 / 17-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hà Tây 1-Xã Hải Hà-Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trịnh Văn Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802062798, 0972165668, SOWACO COMPANY LIMITED., Thanh Hoá, Huyện Tĩnh Gia, Xã Hải Hà, Trịnh Văn Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290