Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Yến Ngọc Nhi

Công Ty TNHH Yến Ngọc Nhi có địa chỉ tại Số 12 Phố Lê Thánh Tông - Thị trấn Ngọc Lặc - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802092055 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ngọc Lặc

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802092055

Ngày cấp 25-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Yến Ngọc Nhi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ngọc Lặc Điện thoại / Fax 0373570668 /
Địa chỉ trụ sở

Số 12 Phố Lê Thánh Tông - Thị trấn Ngọc Lặc - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373570668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12 Phố Lê Thánh Tông - Thị trấn Ngọc Lặc - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802092055 / 25-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Ngọc Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12 Phố Lê Thánh Tông-Thị trấn Ngọc Lặc-Huyện Ngọc Lặc-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lương Ngọc Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2802092055, 0373570668, Thanh Hoá, Huyện Ngọc Lặc, Thị Trấn Ngọc Lặc, Lương Ngọc Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Dịch vụ ăn uống khác 56290
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
13 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
14 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100