Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Thăng

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Thăng có địa chỉ tại SN 379, khu phố 6 - Thị trấn Kim Tân - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802148854 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802148854

Ngày cấp 08-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Thăng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thành Điện thoại / Fax 0373877777 /
Địa chỉ trụ sở

SN 379, khu phố 6 - Thị trấn Kim Tân - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373877777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế SN 379, khu phố 6 - Thị trấn Kim Tân - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802148854 / 08-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Anh Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 379, khu phố 6-Thị trấn Kim Tân-Huyện Thạch Thành-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Hoàng Anh Tú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2802148854, 0373877777, Thanh Hoá, Huyện Thạch Thành, Thị Trấn Kim Tân, Hoàng Anh Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Cho thuê xe có động cơ 7710
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730