Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khách Du Lịch Hải Tiến

Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khách Du Lịch Hải Tiến có địa chỉ tại Nhà ông Trần Hữu Quang, thôn 11 - Xã Hoằng Hải - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802151409 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802151409

Ngày cấp 05-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khách Du Lịch Hải Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá Điện thoại / Fax 0904284419 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Trần Hữu Quang, thôn 11 - Xã Hoằng Hải - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904284419 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Trần Hữu Quang, thôn 11 - Xã Hoằng Hải - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802151409 / 05-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Hữu Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 11-Xã Hoằng Hải-Huyện Hoằng Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trần Hữu Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802151409, 0904284419, Thanh Hoá, Huyện Hoằng Hoá, Xã Hoằng Hải, Trần Hữu Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
3 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Vận tải bằng xe buýt 49200
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200