Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thụy Điển

Công Ty TNHH Xây Dựng Thụy Điển có địa chỉ tại Thôn Sơn Đình - Xã Quảng Văn - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802156414 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quảng Xương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802156414

Ngày cấp 27-05-2014 Ngày đóng MST 14-07-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thụy Điển

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quảng Xương Điện thoại / Fax 0977833841 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Sơn Đình - Xã Quảng Văn - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977833841 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Sơn Đình - Xã Quảng Văn - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802156414 / 27-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vương Huy Điển

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Sơn Đình-Xã Quảng Văn-Huyện Quảng Xương-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Vương Huy Điển

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802156414, 0977833841, Thanh Hoá, Huyện Quảng Xương, Xã Quảng Văn, Vương Huy Điển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663