Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hataco

Công Ty Cổ Phần Hataco có địa chỉ tại Nhà ông Phùng Quang Thiện, lô đất số 33, khu du lịch biển Hả - Xã Hoằng Thanh - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802156823 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802156823

Ngày cấp 03-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hataco

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá Điện thoại / Fax 0989398398 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Phùng Quang Thiện, lô đất số 33, khu du lịch biển Hả - Xã Hoằng Thanh - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989398398 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Phùng Quang Thiện, lô đất số 33, khu du lịch biển Hả - Xã Hoằng Thanh - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802156823 / 03-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phùng Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 2, Thôn Cổ Điển-Xã Hải Bối-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2802156823, 0989398398, Thanh Hoá, Huyện Hoằng Hoá, Xã Hoằng Thành, Phùng Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 In ấn 18110
17 Dịch vụ liên quan đến in 18120
18 Đúc sắt thép 24310
19 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
22 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
23 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
24 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
25 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
26 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
27 Thu gom rác thải không độc hại 38110
28 Thu gom rác thải độc hại 3812
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
31 Tái chế phế liệu 3830
32 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
41 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
43 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn thực phẩm 4632
46 Bán buôn đồ uống 4633
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
51 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
54 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
55 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
56 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
57 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
59 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
61 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
62 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
63 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
64 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
66 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
67 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
68 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
69 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
70 Quảng cáo 73100
71 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
72 Cho thuê xe có động cơ 7710
73 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
74 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
75 Đại lý du lịch 79110
76 Điều hành tua du lịch 79120
77 Giáo dục nghề nghiệp 8532
78 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
79 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
80 Hoạt động thể thao khác 93190
81 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
82 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
83 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
84 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220