Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH New Face

Công Ty TNHH New Face có địa chỉ tại Thôn Bắc Hải - Xã Hải Thượng - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802176298 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802176298

Ngày cấp 14-07-2014 Ngày đóng MST 30-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH New Face

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia Điện thoại / Fax 0912722794 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bắc Hải - Xã Hải Thượng - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912722794 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bắc Hải - Xã Hải Thượng - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802176298 / 14-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Khanh

Địa chỉ chủ sở hữu

SN 559 A đường Trường Chinh-Phường Hạ Long-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Khanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802176298, 0912722794, Thanh Hoá, Huyện Tĩnh Gia, Xã Hải Thượng, Nguyễn Tuấn Khanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Cho thuê xe có động cơ 7710