Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Tiến Đạt Thanh Hóa

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Tiến Đạt Thanh Hóa có địa chỉ tại Khu tập thể nhà máy giấy Lam Sơn - Xã Vạn Thắng - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802182453 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nông Cống

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802182453

Ngày cấp 29-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Tiến Đạt Thanh Hóa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nông Cống Điện thoại / Fax 0944377666 /
Địa chỉ trụ sở

Khu tập thể nhà máy giấy Lam Sơn - Xã Vạn Thắng - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944377666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu tập thể nhà máy giấy Lam Sơn - Xã Vạn Thắng - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802182453 / 29-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Duy Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu tập thể Nhà máy giấy Lam Sơn-Xã Vạn Thắng-Huyện Nông Cống-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Phan Văn Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2802182453, 0944377666, Thanh Hoá, Huyện Nông Cống, Xã Vạn Thắng, Lê Duy Thành, Phan Văn Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730