Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Minh Đức Dịch Vụ Nông Nghiệp

Doanh Nghiệp TN Minh Đức Dịch Vụ Nông Nghiệp có địa chỉ tại Thôn Quảng Yên - Xã Thạch Quảng - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802182703 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802182703

Ngày cấp 29-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Minh Đức Dịch Vụ Nông Nghiệp

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thành Điện thoại / Fax 0985896665 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quảng Yên - Xã Thạch Quảng - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985896665 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Quảng Yên - Xã Thạch Quảng - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802182703 / 29-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Văn Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quảng Yên-Xã Thạch Quảng-Huyện Thạch Thành-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2802182703, 0985896665, Thanh Hoá, Huyện Thạch Thành, Xã Thạch Quảng, Phan Văn Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933