Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 2 Thành Viên Ngãi Quế

Công Ty TNHH 2 Thành Viên Ngãi Quế có địa chỉ tại Thôn Khoa Trường - Xã Tùng Lâm - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802188575 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802188575

Ngày cấp 15-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 2 Thành Viên Ngãi Quế

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia Điện thoại / Fax 0373617023 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Khoa Trường - Xã Tùng Lâm - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373617023 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Khoa Trường - Xã Tùng Lâm - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802188575 / 15-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đậu Văn Ngãi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Khoa Trường-Xã Tùng Lâm-Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Đậu Văn Ngãi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2802188575, 0373617023, Thanh Hoá, Huyện Tĩnh Gia, Xã Tùng Lâm, Đậu Văn Ngãi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
7 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290