Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Thương Mại Thành Thắng

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Thương Mại Thành Thắng có địa chỉ tại SN 92, Khối 1 - Thị trấn Rừng Thông - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802196061 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802196061

Ngày cấp 18-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Thương Mại Thành Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Sơn Điện thoại / Fax 0966219398 /
Địa chỉ trụ sở

SN 92, Khối 1 - Thị trấn Rừng Thông - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966219398 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế SN 92, Khối 1 - Thị trấn Rừng Thông - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802196061 / 18-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

SN 92, Khối 1-Thị trấn Rừng Thông-Huyện Đông Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 2802196061, 0966219398, Thanh Hoá, Huyện Đông Sơn, Thị Trấn Rừng Thông, Nguyễn Mạnh Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
12 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610