Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thép Việt Xô

Công Ty Cổ Phần Thép Việt Xô có địa chỉ tại SN 279 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2802200416 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802200416

Ngày cấp 06-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thép Việt Xô

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0985456060 /
Địa chỉ trụ sở

SN 279 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985456060 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế SN 279 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802200416 / 06-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Văn Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

SN 216 Bà Triệu-Phường Hàm Rồng-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Vũ Văn Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2802200416, 0985456060, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Hàm Rồng, Vũ Văn Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Đúc sắt thép 24310
4 Đúc kim loại màu 24320
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
7 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
8 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
13 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
14 Sản xuất máy luyện kim 28230
15 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
16 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
17 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
18 Phá dỡ 43110
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Vận tải hành khách đường sắt 49110
23 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
27 Bốc xếp hàng hóa 5224
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
30 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
31 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300